Có 1 kết quả:
知名度 zhī míng dù ㄓ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reputation
(2) profile
(3) familiarity in the public consciousness
(2) profile
(3) familiarity in the public consciousness
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0